Có 2 kết quả:
时断时续 shí duàn shí xù ㄕˊ ㄉㄨㄢˋ ㄕˊ ㄒㄩˋ • 時斷時續 shí duàn shí xù ㄕˊ ㄉㄨㄢˋ ㄕˊ ㄒㄩˋ
shí duàn shí xù ㄕˊ ㄉㄨㄢˋ ㄕˊ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stopping and starting
(2) intermittent
(3) sporadic
(4) on and off
(2) intermittent
(3) sporadic
(4) on and off
Bình luận 0
shí duàn shí xù ㄕˊ ㄉㄨㄢˋ ㄕˊ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stopping and starting
(2) intermittent
(3) sporadic
(4) on and off
(2) intermittent
(3) sporadic
(4) on and off
Bình luận 0