Có 2 kết quả:

时断时续 shí duàn shí xù ㄕˊ ㄉㄨㄢˋ ㄕˊ ㄒㄩˋ時斷時續 shí duàn shí xù ㄕˊ ㄉㄨㄢˋ ㄕˊ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stopping and starting
(2) intermittent
(3) sporadic
(4) on and off

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stopping and starting
(2) intermittent
(3) sporadic
(4) on and off

Bình luận 0